Động cơ.
Kiểu động cơ I4 – TFSI.
Dung tích công tác 1984 (cc).
Công suất cực đại 155 kW [208 hp] tại 5300-6200 vòng/phút.
Mô-men xoắn cực đại 280 Nm tại 1700 – 5200 vòng/phút.
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép DSG.
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5.
Vận hành.
Tốc độ tối đa km/h 229km/h.
Dẫn động Cầu trước.
Thời gian tang tốc từ 0 – 100km/h(giây) 6.7s.
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp)(l/100km) 7,8(lít).
Thể tích thùng nhiên liệu(lít) 55(lít).
Kích thước.
Kích thước tổng thể Dài + Rộng + Cao(mm) 4286 x 1822 x 1502 (mm).
Chiều dài cơ sở(mm) 2540 (mm).
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)(mm) 1578 / 1544.
Tự trọng(kg) 1,391 kg.
Thông số lốp 235/45/R18.
An toàn & Công nghệ.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS.
Chống trượt khi tăng tốc ASR.
Kiểm soát độ bám bánh xe với mặt đường ETC.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist) với chế độ lái êm dịu.
Ổn định thân xe điện tử ESC (Electronic Stability Control).
Túi khí hàng ghế trước, túi khí bên hông hàng ghế trước và túi khí cửa sổ hai bên.
Kiểm soát cự ly đỗ xe phía trước và sau xe.
Hệ thống cảnh báo mòn má phanh.
Vô lăng lái điện, trợ lực biến thiên theo tốc độ, điều khiển nhẹ nhàng và chính xác.
Trang bị bộ lọc hơi xăng giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Trang bị bulông chống trộm bánh xe.
Hệ thống điều chỉnh tăng ga tự động Cruise Control System (CCS).