Thông số kỹ thuật và trang bị trên BMW 428i Coupe:
Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng.
Vận tốc tối đa: 250 km/h.
Dung tích động cơ: 1.997 cc.
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 5.8 giây.
Công suất cực đại: 180 kw (245Hp) tại 5.000 – 6.000 vòng phút.
Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu).
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1250-4800 vòng phút.
Tự trọng: 1.525 kg.
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.638 x 1.825 x 1.377.
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm.
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm.
Thể tích khoang hành lý: 445 l.
Màu sơn có ánh kim với nhiều màu sơn tuỳ chọn.
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec.
Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 396, 18inch (2DY).
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo (258).
Ốp nhôm ánh bạc (4CG).
Tay lái có hệ thống trợ lực điện (216).
Hộp số tự động 8 cấp (205).
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau (507).
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544).
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430).
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói (431).
Đèn sương mù (520).
Chức năng cảm biến mưa (521).
Hệ thống đèn Xenon(522).
Hệ thống đèn nội và ngoại thất (563).
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459).
Tay lái bọc da kiểu thể thao (255).
Tay lái tích hợp các chức năng phổ biến (249).
Hệ thống điều hòa chình điện (534).
Thảm sàn (423).
Dải chống chói trên kính chắn gió phía trước (3AP).
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441).
Bộ trang bị khoang hành lý (493).
Tựa tay phía trước trượt được (4AE).
Lỗ cắm điện công suất 12-volt (575).
Đồng hồ hiển thị số km.
Hệ thống Âm thanh HiFi (676).
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB (6NH).
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA).
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á.
Điều khiển sóng âm thanh (825).
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy (8S3).